🌟 단지

Danh từ  

1. 윗부분이 짧고 가운데 부분이 불룩한 작은 항아리.

1. DANJI; LỌ, VẠI, BÌNH: Chum nhỏ mà phần trên ngắn và phần giữa phình ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단지 안.
    Just inside.
  • Google translate 단지가 깨지다.
    The complex breaks.
  • Google translate 단지에 넣다.
    Put in a jar.
  • Google translate 단지에 담다.
    Put in a jar.
  • Google translate 단지에서 꺼내다.
    Take out of a jar.
  • Google translate 우리 집은 직접 담근 고추장을 단지 안에 넣어 보관한다.
    Our house keeps our own chili paste in the pot.
  • Google translate 지수는 단지 안에서 꿀에 절인 사과를 꺼내 접시에 담아 왔다.
    Jisoo took out honey-stained apples from inside the complex and brought them on a plate.
  • Google translate 저기 장독대에 가서 김치 좀 퍼 오렴.
    Go to the jangdokdae over there and get some kimchi.
    Google translate 네, 어머니. 김치는 맨 오른쪽 단지 안에 있지요?
    Yes, mother. kimchi is in the far right pot, right?

단지: danji,つぼ【壺】,danji, jarre, pot,danji, jarro, pote, jarra, bote, tinaja, tarro,جرّة,данжи,  ваар,Danji; lọ, vại, bình,ทันจี,pot,танджи,坛,缸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단지 (단지)


🗣️ 단지 @ Giải nghĩa

🗣️ 단지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Du lịch (98) Tâm lí (191)