🌟 신학자 (神學者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신학자 (
신학짜
)📚 Annotation: 주로 기독교의 진리를 연구하는 사람을 가리킨다.
🌷 ㅅㅎㅈ: Initial sound 신학자
-
ㅅㅎㅈ (
소화제
)
: 소화가 잘 되게 하기 위해 먹는 약.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC TIÊU HOÁ: Thuốc uống giúp tiêu hoá tốt. -
ㅅㅎㅈ (
사회적
)
: 사회에 관계되거나 사회성을 지닌.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH XÃ HỘI: Có liên quan đến xã hội hoặc có tính xã hội. -
ㅅㅎㅈ (
시험지
)
: 시험 문제가 쓰여 있는 종이나 답을 쓰는 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY THI: Giấy mà đề thi được viết hoặc giấy viết đáp án -
ㅅㅎㅈ (
사회적
)
: 사회에 관계되는 것이나 사회성을 지닌 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH XÃ HỘI: Cái có tính xã hội hoặc có liên quan đến xã hội. -
ㅅㅎㅈ (
사회자
)
: 모임이나 회의, 예식 등의 진행을 보는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI DẪN CHƯƠNG TRÌNH: Người dẫn dắt chương trình trong buổi lễ, hội nghị hay cuộc họp hội. -
ㅅㅎㅈ (
수혜자
)
: 이익이나 도움을 받는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐƯỢC HƯỞNG ƯU ĐÃI, NGƯỜI ĐƯỢC HƯỞNG ĐÃI NGỘ: Người nhận lợi ích hoặc sự giúp đỡ.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4)