🌟 신학자 (神學者)

Danh từ  

1. 종교의 진리를 연구하는 사람.

1. NHÀ THẦN HỌC: Người nghiên cứu chân lí của tôn giáo

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신학자의 비판.
    Criticism from theologian.
  • 신학자의 연구.
    Theological study.
  • 신학자의 저서.
    The theologian's book.
  • 신학자의 주장.
    Theological argument.
  • 신학자의 지적.
    Theologian's point.
  • 기독교 교리를 연구하고 싶어 하던 친구는 신학 대학에 들어가 신학자가 되었다.
    A friend who wanted to study christian doctrines entered theological college and became a theologian.
  • 그는 단지 책을 읽고 연구만 하는 것이 아니라 하나님의 사랑을 실천하는 신학자이다.
    He is not just a theologian who reads and studies books, but practices god's love.
  • 인간은 진화된 것일까 창조된 것일까?
    Are humans evolved or created?
    신학자들은 대개 신이 창조했다고 믿더라.
    Theologians usually believe that god created it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신학자 (신학짜)

📚 Annotation: 주로 기독교의 진리를 연구하는 사람을 가리킨다.

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46)