🌟 조청 (造淸)

Danh từ  

1. 묽게 고아서 굳지 않은 엿.

1. JOCHEONG; MẠCH NHA DẺO: Mạch nha không cứng vì được quết cho dẻo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조청 단지.
    Jocheong complex.
  • Google translate 조청이 굳다.
    The eaves are firm.
  • Google translate 조청을 넣다.
    Add grain syrup.
  • Google translate 조청을 먹다.
    Eat grain syrup.
  • Google translate 조청을 바르다.
    Apply grain syrup.
  • Google translate 조청에 찍다.
    Dip in grain syrup.
  • Google translate 나는 하얀 가래떡을 조청에 찍어 먹었다.
    I dipped white garaetteok in grain syrup.
  • Google translate 조청에 묻힌 강정에서는 단 냄새가 났다.
    Gangjeong, buried in the grain syrup, smelled sweet.
  • Google translate 할머니께서는 조청을 더 고아서 찐득찐득한 엿을 만드셨다.
    My grandmother made a thick taffy with more grain of grain.

조청: jocheong,みずあめ【水飴】。しるあめ【汁飴】,jocheong, sirop de riz ou de céréales,jocheong, melaza,جو تشونغ,шингэн ёд,jocheong; mạch nha dẻo,โชช็อง,sirup gandum,чочхон,糖稀,高果糖,人工蜂蜜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조청 (조ː청)

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52)