🌟 정책 (政策)

☆☆   Danh từ  

1. 정치적인 목적을 이루기 위한 방법.

1. CHÍNH SÁCH: Phương pháp nhằm đạt được mục đích chính trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공공 정책.
    Public policy.
  • Google translate 외교 정책.
    Foreign policy.
  • Google translate 정책 수립.
    Establishing policies.
  • Google translate 정책을 세우다.
    Establish a policy.
  • Google translate 정책을 실시하다.
    Implement a policy.
  • Google translate 정책을 실천하다.
    Practice policy.
  • Google translate 정책을 발표하다.
    Announce a policy.
  • Google translate 정책을 비판하다.
    Criticize a policy.
  • Google translate 정책을 추진하다.
    Pursue a policy.
  • Google translate 정책을 펴다.
    Implement a policy.
  • Google translate 정부는 경제 발전을 위한 새로운 정책을 발표하였다.
    The government has announced a new policy for economic development.
  • Google translate 시민 단체들은 정부가 정책을 제대로 실행하지 못했다고 비판했다.
    Civic groups criticized the government for failing to implement its policies properly.
  • Google translate 내세운 정책이 좋은 반응을 얻은 정당의 후보들이 많이 당선되었다.
    Many of the candidates of the party whose policies were well received were elected.
Từ đồng nghĩa 정략(政略): 정치적인 목적을 이루기 위한 교묘한 수법.

정책: policy,せいさく【政策】,politique, ligne de conduite,política,سياسة,төрийн бодлого,chính sách,นโยบาย,kebijakan politik,политика,政策,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정책 (정책) 정책이 (정채기) 정책도 (정책또) 정책만 (정챙만)
📚 Từ phái sinh: 정책적(政策的): 정책에 관계되는. 정책적(政策的): 정책에 관계되는 것.
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính   Sử dụng cơ quan công cộng  


🗣️ 정책 (政策) @ Giải nghĩa

🗣️ 정책 (政策) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Luật (42) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273)