🌟 차별화하다 (差別化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차별화하다 (
차별화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 차별화(差別化): 둘 이상의 대상을 등급이나 수준 등에 차이를 두어서 구별된 상태가 되게…
🌷 ㅊㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 차별화하다
-
ㅊㅂㅎㅎㄷ (
차별화하다
)
: 둘 이상의 대상을 등급이나 수준 등에 차이를 두어서 구별된 상태가 되게 하다.
Động từ
🌏 KHÁC BIỆT HOÁ: Trở thành trạng thái đưa ra độ sai khác và phân biệt được đối tượng nào đó với cái khác.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)