🌟 차별화하다 (差別化 하다)

Động từ  

1. 둘 이상의 대상을 등급이나 수준 등에 차이를 두어서 구별된 상태가 되게 하다.

1. KHÁC BIỆT HOÁ: Trở thành trạng thái đưa ra độ sai khác và phân biệt được đối tượng nào đó với cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차별화한 상품.
    Differentiated goods.
  • Google translate 차별화한 전략.
    Differentiated strategy.
  • Google translate 차별화한 정책.
    A differentiated policy.
  • Google translate 그 회사는 경쟁 제품과 차별화하기 위해 새로운 광고 전략을 세웠다.
    The company has set up a new advertising strategy to differentiate itself from its competitors.
  • Google translate 우리는 포장을 다르게 하여 기존의 제품과 신제품을 차별화했다.
    We differentiated existing and new products by different packaging.
  • Google translate 그 가수의 노래는 확실히 요즘 노래들과는 다른 것 같아.
    I think the singer's songs are definitely different from those of today.
    Google translate 응, 확실히 기존의 노래와 차별화한 덕분에 인기를 끌 수 있었지.
    Yeah, it definitely became popular because it distinguished itself from the existing songs.

차별화하다: differentiate,さべつかする【差別化する】,différencier, distinguer,diferenciar, distringuir,يميّز، يفرّق,ялгаварлах,khác biệt hoá,แบ่งแยก, ไม่เป็นธรรม, ไม่เท่าเทียมกัน, ลำเอียง,membedakan,разделять; дискриминировать,区别化,差别化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차별화하다 (차별화하다)
📚 Từ phái sinh: 차별화(差別化): 둘 이상의 대상을 등급이나 수준 등에 차이를 두어서 구별된 상태가 되게…

💕Start 차별화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47)