🌟 차별화하다 (差別化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차별화하다 (
차별화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 차별화(差別化): 둘 이상의 대상을 등급이나 수준 등에 차이를 두어서 구별된 상태가 되게…
🌷 ㅊㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 차별화하다
-
ㅊㅂㅎㅎㄷ (
차별화하다
)
: 둘 이상의 대상을 등급이나 수준 등에 차이를 두어서 구별된 상태가 되게 하다.
Động từ
🌏 KHÁC BIỆT HOÁ: Trở thành trạng thái đưa ra độ sai khác và phân biệt được đối tượng nào đó với cái khác.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47)