🌟 국영화하다 (國營化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국영화하다 (
구경화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 국영화(國營化): 기업이나 방송국 등이 나라에서 직접 경영하는 상태가 됨. 또는 그렇게 …
🌷 ㄱㅇㅎㅎㄷ: Initial sound 국영화하다
-
ㄱㅇㅎㅎㄷ (
공업화하다
)
: 산업 구성의 중심이 농업이나 광업 등에서 물건을 만드는 공업으로 이동하다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 CÔNG NGHIỆP HÓA: Trọng tâm cơ cấu ngành công nghiệp chuyển đổi từ nông nghiệp hay ngành khai khoáng sang ngành công nghiệp sản xuất hàng hóa. -
ㄱㅇㅎㅎㄷ (
국영화하다
)
: 기업이나 방송국 등을 나라에서 직접 경영하는 상태가 되게 하다.
Động từ
🌏 QUỐC DOANH HÓA: Làm cho doanh nghiệp, đài phát thanh truyền hình… ở tình trạng nhà nước trực tiếp điều hành. -
ㄱㅇㅎㅎㄷ (
국유화하다
)
: 나라의 소유가 아니던 것을 나라의 소유가 되게 하다.
Động từ
🌏 QUỐC HỮU HÓA: Biến những cái không phải là sở hữu của nhà nước trở thành sở hữu của nhà nước. -
ㄱㅇㅎㅎㄷ (
기업화하다
)
: 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직적으로 경영하기 위하여 기업과 같은 체계를 갖추게 되다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 DOANH NGHIỆP HÓA, LẬP THÀNH DOANH NGHIỆP: Mang cơ chế như doanh nghiệp để kinh doanh một cách có tổ chức những hoạt động như sản xuất, bán hàng, dịch vụ v.v... Hoặc làm cho như vậy.
• Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17)