🌟 다변화되다 (多邊化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다변화되다 (
다변화되다
) • 다변화되다 (다변화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 다변화(多邊化): 모양이나 방법이 많아지거나 복잡해짐. 또는 그렇게 만듦.
🌷 ㄷㅂㅎㄷㄷ: Initial sound 다변화되다
-
ㄷㅂㅎㄷㄷ (
다변화되다
)
: 모양이나 방법이 많아지거나 복잡해지다.
Động từ
🌏 BỊ ĐA BIẾN HOÁ, BỊ THAY ĐỔI NHIỀU: Hình dạng hay phương pháp trở nên nhiều và phức tạp.
• Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82)