🌟 다변화 (多邊化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다변화 (
다변화
)
📚 Từ phái sinh: • 다변화되다(多邊化되다): 모양이나 방법이 많아지거나 복잡해지다. • 다변화하다(多邊化하다): 모양이나 방법이 많아지거나 복잡해지다. 또는 그렇게 하다.
🌷 ㄷㅂㅎ: Initial sound 다변화
-
ㄷㅂㅎ (
다분히
)
: 상당히 많이. 꽤.
☆
Phó từ
🌏 HẦU HẾT, PHẦN LỚN, CHỦ YẾU: Tương đối nhiều. Khá. -
ㄷㅂㅎ (
다변화
)
: 모양이나 방법이 많아지거나 복잡해짐. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI NHIỀU: Việc hình dáng hay phương pháp trở nên nhiều hoặc trở nên phức tạp. Hoặc việc làm như vậy.
• So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7)