🌟 다변화 (多邊化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다변화 (
다변화
)
📚 Từ phái sinh: • 다변화되다(多邊化되다): 모양이나 방법이 많아지거나 복잡해지다. • 다변화하다(多邊化하다): 모양이나 방법이 많아지거나 복잡해지다. 또는 그렇게 하다.
🌷 ㄷㅂㅎ: Initial sound 다변화
-
ㄷㅂㅎ (
다분히
)
: 상당히 많이. 꽤.
☆
Phó từ
🌏 HẦU HẾT, PHẦN LỚN, CHỦ YẾU: Tương đối nhiều. Khá. -
ㄷㅂㅎ (
다변화
)
: 모양이나 방법이 많아지거나 복잡해짐. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI NHIỀU: Việc hình dáng hay phương pháp trở nên nhiều hoặc trở nên phức tạp. Hoặc việc làm như vậy.
• Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78)