🌟 다변화 (多邊化)

Danh từ  

1. 모양이나 방법이 많아지거나 복잡해짐. 또는 그렇게 만듦.

1. SỰ THAY ĐỔI NHIỀU: Việc hình dáng hay phương pháp trở nên nhiều hoặc trở nên phức tạp. Hoặc việc làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수출 시장의 다변화.
    Diversification of export markets.
  • 업종의 다변화.
    Diversification of industry.
  • 영농의 다변화.
    Diversification of agriculture.
  • 다변화가 필요하다.
    Diversification is required.
  • 다변화를 강조하다.
    Emphasize diversification.
  • 정부는 수출 품목을 더욱 증가시키는 방향으로 수출 시장의 다변화를 꾀하였다.
    The government has sought to diversify export markets in a way that further increases export items.
  • 소비자들은 제품의 가격 경쟁력 강화뿐 아니라 디자인의 다변화도 필요하다는 의견을 내놓았다.
    Consumers have suggested the need for diversification of designs as well as strengthening the price competitiveness of products.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다변화 (다변화)
📚 Từ phái sinh: 다변화되다(多邊化되다): 모양이나 방법이 많아지거나 복잡해지다. 다변화하다(多邊化하다): 모양이나 방법이 많아지거나 복잡해지다. 또는 그렇게 하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78)