🌟 정책적 (政策的)

  Định từ  

1. 정책에 관계되는.

1. MANG TÍNH CHÍNH SÁCH: Liên quan đến chính sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정책적 고려.
    Policy considerations.
  • Google translate 정책적 노력.
    Policy efforts.
  • Google translate 정책적 뒷받침.
    Policy support.
  • Google translate 정책적 배려.
    Policy considerations.
  • Google translate 정책적 수단.
    Policy means.
  • Google translate 정책적 지원.
    Policy support.
  • Google translate 정부는 경제 회복을 위해 정책적 노력을 아끼지 않았다.
    The government spared no policy effort to revive the economy.
  • Google translate 중소기업에 대한 정책적 지원으로 많은 회사들이 혜택을 받았다.
    Many companies benefited from policy support for smes.
  • Google translate 이번 연구는 기술 개발에 큰 성과를 얻을 수 있는 중요한 연구입니다.
    This is an important study that can bring great results to technology development.
    Google translate 그렇지만 연구비를 해결하려면 정책적 뒷받침이 꼭 필요합니다.
    But policy support is essential to solving the research.

정책적: policy-level,せいさくてき【政策的】,(dét.) politique,político,سياسيّ,бодлогын,mang tính chính sách,ที่เป็นนโยบาย, ที่เกี่ยวกับนโยบาย,politis,политический,政策的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정책적 (정책쩍)
📚 Từ phái sinh: 정책(政策): 정치적인 목적을 이루기 위한 방법.
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính   Chính trị  

🗣️ 정책적 (政策的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7)