🌟 전체적 (全體的)

☆☆   Danh từ  

1. 전체에 관계된 것.

1. TÍNH TOÀN THỂ: Cái liên quan đến toàn thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전체적인 구조.
    Overall structure.
  • Google translate 전체적인 분위기.
    Overall atmosphere.
  • Google translate 전체적으로 보다.
    Take a general view.
  • Google translate 전체적으로 파악하다.
    Grasp as a whole.
  • Google translate 전체적으로 판단하다.
    Judge as a whole.
  • Google translate 민준이의 글은 전체적인 흐름이 일관되지 않아 주제가 잘 나타나지 않았다.
    Min-jun's writing did not reveal the subject well because the overall flow was inconsistent.
  • Google translate 면접관들은 지원자들을 가치관, 성격 등 전체적으로 평가하기 위해 심층 면접을 실시했다.
    Interviewers conducted in-depth interviews to evaluate applicants as a whole, including their values and personalities.
  • Google translate 집 앞에 새로 생긴 레스토랑 전체적인 분위기는 어때?
    How's the overall atmosphere of the new restaurant in front of your house?
    Google translate 고급스럽고 깔끔해.
    Luxurious and neat.

전체적: being overall,ぜんたいてき【全体的】,(n.) entier, général, global,lo general, lo integral, lo total, lo entero,عامّ ، كامل ، شامل,бүх, бүхэл,tính toàn thể,โดยทั่วไป, โดยรวม,keseluruhan, menyeluruh, umum,общий; всеобщий; общепринятый; основной; в общем; в целом; в основном,全体的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전체적 (전체적)
📚 Từ phái sinh: 전체(全體): 낱낱이나 부분의 집합으로 이루어진 것을 하나의 대상으로 할 때 바로 그 대…

🗣️ 전체적 (全體的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17)