🌟 진취적 (進取的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진취적 (
진ː취적
)
📚 Từ phái sinh: • 진취(進取): 목적하는 방향을 따라 적극적으로 나아가 일을 이룸.
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả tính cách
🗣️ 진취적 (進取的) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅊㅈ: Initial sound 진취적
-
ㅈㅊㅈ (
주차장
)
: 자동차를 세울 수 있는 일정한 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÃI ĐỖ XE, BÃI ĐẬU XE: Địa điểm nhất định có thể đỗ xe. -
ㅈㅊㅈ (
전체적
)
: 전체에 관계된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN THỂ: Cái liên quan đến toàn thể. -
ㅈㅊㅈ (
전체적
)
: 전체에 관계된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN THỂ: Liên quan đến toàn thể. -
ㅈㅊㅈ (
정치적
)
: 정치와 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH TRỊ: Việc liên quan đến chính trị. -
ㅈㅊㅈ (
정치적
)
: 정치와 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH TRỊ: Liên quan đến chính trị. -
ㅈㅊㅈ (
진취적
)
: 목적하는 방향을 따라 적극적으로 나아가 일을 이루는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TIẾN TRIỂN, MANG TÍNH TIẾN BỘ: Tiến hành tích cực theo phương hướng đã định và đạt thành công việc. -
ㅈㅊㅈ (
정책적
)
: 정책에 관계되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH SÁCH: Cái có liên quan đến chính sách. -
ㅈㅊㅈ (
진취적
)
: 목적하는 방향을 따라 적극적으로 나아가 일을 이루는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TIẾN TRIỂN, TÍNH XÚC TIẾN: Sự tiến hành tích cực theo phương hướng đã định và đạt thành công việc. -
ㅈㅊㅈ (
재충전
)
: 건전지 등에 전기를 다시 채워 넣음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NẠP LẠI, SỰ SẠC LẠI: Việc làm đầy điện lại vào pin. -
ㅈㅊㅈ (
정책적
)
: 정책에 관계되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH SÁCH: Liên quan đến chính sách.
• Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82)