🌟 진취적 (進取的)

  Định từ  

1. 목적하는 방향을 따라 적극적으로 나아가 일을 이루는.

1. MANG TÍNH TIẾN TRIỂN, MANG TÍNH TIẾN BỘ: Tiến hành tích cực theo phương hướng đã định và đạt thành công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진취적 견해.
    Enterprising views.
  • Google translate 진취적 기상.
    An enterprising spirit.
  • Google translate 진취적 사고.
    Enterprising thinking.
  • Google translate 진취적 삶.
    Enterprising life.
  • Google translate 진취적 인물.
    Enterprising person.
  • Google translate 진취적 인상.
    An enterprising impression.
  • Google translate 적군은 아군의 당차고 진취적 기세에 몹시 놀랐다.
    The enemy was greatly astonished by the gallant and enterprising spirit of our army.
  • Google translate 선생님은 항상 모든 일에 적극적인 진취적 인물이 되라고 하셨다.
    The teacher always told me to be an active enterprising figure in everything.
  • Google translate 면접을 볼 때 뭐가 중요할까?
    What's important in an interview?
    Google translate 내 생각에는 진취적 인상을 주는 게 가장 중요할 것 같아.
    I think it's most important to make an enterprising impression.

진취적: progressive,しんしゅてき【進取的】,(dét.) entreprenant, actif,progresivo,مُتقدِّم,дэвшилтэт,mang tính tiến triển, mang tính tiến bộ,ที่ก้าวไปข้างหน้า, ที่มองการณ์ไกล, ที่เห็นการณ์ไกล,maju, progresif,предприимчивый; активный; прогрессивный,进取性的,进取的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진취적 (진ː취적)
📚 Từ phái sinh: 진취(進取): 목적하는 방향을 따라 적극적으로 나아가 일을 이룸.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

🗣️ 진취적 (進取的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78)