🌟 정책적 (政策的)

  Danh từ  

1. 정책에 관계되는 것.

1. TÍNH CHÍNH SÁCH: Cái có liên quan đến chính sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정책적인 차원.
    Policy dimension.
  • Google translate 정책적으로 개입하다.
    Policyfully intervene.
  • Google translate 정책적으로 결정되다.
    Determined by policy.
  • Google translate 정책적으로 뒷받침되다.
    Supported by policy.
  • Google translate 정책적으로 육성하다.
    Foster policy.
  • Google translate 정부는 농업 기술 개발을 정책적으로 지원하기로 하였다.
    The government decided to provide policy support for the development of agricultural technology.
  • Google translate 우리 시는 정책적으로 실행 가능한 일자리 만들기를 위해 논의 중이다.
    Our city is discussing creating a policy viable job.
  • Google translate 어떻게 하면 이 문제를 해결할 수 있을까요?
    How can we solve this problem?
    Google translate 개인이나 작은 단체에게는 어려운 문제이니 정책적인 차원에서 해결해야 합니다.
    It's a difficult issue for individuals or small groups, so it's a policy issue.

정책적: policy,せいさくてき【政策的】,(n.) politique,política,سياسيّ,бодлогын,tính chính sách,ที่เป็นนโยบาย, ที่เกี่ยวกับนโยบาย,politis,Политический,政策的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정책적 (정책쩍)
📚 Từ phái sinh: 정책(政策): 정치적인 목적을 이루기 위한 방법.
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính   Chính trị  

🗣️ 정책적 (政策的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59)