🌟 수용 (收用)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수용 (
수용
)
📚 Từ phái sinh: • 수용되다(收用되다): 본래 개인의 소유였던 것이 국가나 공공 기관에 의해 거두어들여져 사… • 수용하다(收用하다): 본래 개인의 소유였던 것을 국가나 공공 기관이 거두어들여 사용하다.
🗣️ 수용 (收用) @ Ví dụ cụ thể
- 전격 수용. [전격 (電擊)]
- 전폭적 수용. [전폭적 (全幅的)]
- 직선제 수용. [직선제 (直選制)]
- 격리 수용. [격리 (隔離)]
- 이 병원은 면역력이 약한 환자를 보호하기 위해 일인실로 격리 수용 하였다. [격리 (隔離)]
- 일반적으로 야구장의 최대 수용 인원은 약 이만 명 정도이다. [야구장 (野球場)]
- 무차별적 수용. [무차별적 (無差別的)]
- 요구 수용. [요구 (要求)]
- 일방적 수용. [일방적 (一方的)]
- 전폭 수용. [전폭 (全幅)]
- 응. 회사 측이 노조의 요구를 전폭 수용하기로 했대. [전폭 (全幅)]
- 이곳의 수용 인원의 최상의 한계는 오백 명이다. [최상 (最上)]
- 무비판적 수용. [무비판적 (無批判的)]
- 정보의 무비판적 수용은 혼란을 불러올 수 있다. [무비판적 (無批判的)]
- 신문물의 수용. [신문물 (新文物)]
- 직접 선거 제도 수용. [직접 선거 제도 (直接選擧制度)]
- 무조건 수용. [무조건 (無條件)]
- 회사는 우리가 요구한 사항의 무조건 수용을 약속했다. [무조건 (無條件)]
- 무비판적인 수용. [무비판적 (無批判的)]
- 우리는 어떤 사상이든 무비판적으로 수용해서는 안 된다. [무비판적 (無批判的)]
- 지난 역사 시간에는 외래 문화의 수용 경로를 살펴 보았다. [경로 (經路)]
- 수용 용의. [용의 (用意)]
🌷 ㅅㅇ: Initial sound 수용
-
ㅅㅇ (
샤워
)
: 비처럼 물을 뿜어내는 기구로 몸을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM VÒI HOA SEN: Sự làm sạch cơ thể bằng thiết bị phun ra nước giống như mưa. -
ㅅㅇ (
사용
)
: 무엇을 필요한 일이나 기능에 맞게 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC SỬ DỤNG: Việc dùng cái gì đó đúng chức năng hay việc cần thiết. -
ㅅㅇ (
사월
)
: 일 년 열두 달 가운데 넷째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG TƯ: Tháng thứ tư trong 12 tháng của một năm. -
ㅅㅇ (
사이
)
: 한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOẢNG CÁCH, CỰ LI: Cự li hay không gian từ một vật thể đến vật thể khác, hoặc từ một nơi tới nơi khác. -
ㅅㅇ (
서양
)
: 유럽과 아메리카 지역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG TÂY: Khu vực châu Âu và châu Mỹ. -
ㅅㅇ (
시월
)
: 일 년 열두 달 중 열 번째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI: Tháng thứ mười trong số một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
생일
)
: 사람이 세상에 태어난 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SINH NHẬT: Ngày con người sinh ra trên thế gian. -
ㅅㅇ (
수업
)
: 교사가 학생에게 지식이나 기술을 가르쳐 줌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DẠY HỌC, SỰ GIẢNG DẠY: Việc giảng viên dạy kiến thức hay kỹ thuật cho học sinh. -
ㅅㅇ (
서울
)
: 한 나라의 중앙 정부가 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦ ĐÔ: Nơi có chính phủ trung ương của một nước. -
ㅅㅇ (
삼월
)
: 일 년 열두 달 가운데 셋째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG BA: Tháng thứ ba trong một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
사업
)
: 경제적 이익을 얻기 위하여 어떤 조직을 경영하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM ĂN KINH DOANH: Việc kinh doanh tổ chức nào đó để đạt lợi ích kinh tế. -
ㅅㅇ (
속옷
)
: 겉옷의 안쪽에 몸에 직접 닿게 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ LÓT, QUẦN ÁO MẶC TRONG: Quần áo mặc bên trong áo ngoài, trực tiếp chạm vào cơ thể. -
ㅅㅇ (
수영
)
: 물속을 헤엄침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BƠI LỘI: Việc bơi lội trong nước.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)