🌟 수용 (收用)

Danh từ  

1. 본래 개인의 소유였던 것을 국가나 공공 기관이 거두어들여 사용함.

1. SỰ SUNG CÔNG: Việc nhà nước hoặc cơ quan nhà nước thu nhận và sử dụng những cái vốn là sở hữu của cá nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강제 수용.
    Forced acceptance.
  • Google translate 주택 수용.
    Housing.
  • Google translate 토지 수용.
    Land expropriation.
  • Google translate 정책적 수용.
    Policy acceptance.
  • Google translate 수용을 결정하다.
    Decide to accept.
  • Google translate 수용을 보상하다.
    Compensate acceptance.
  • Google translate 이번에 재산 강제 수용을 당한 주민들이 대거 반발하는 집회를 열었다.
    This time, residents who were forced to accept the property held a rally in protest.
  • Google translate 정부에서는 새로운 고속 도로를 건설하기 위해 인근 토지의 대규모 수용을 결정했다.
    The government has decided to expropriate large quantities of nearby land in order to build a new high-speed road.
  • Google translate 국가에 의한 토지 및 주택 수용의 경우, 국가가 산정한 금액만큼 보상을 받을 수 있다.
    In the case of land and housing expropriation by the state, compensation may be given by the amount calculated by the state.

수용: expropriation,しゅうよう【収用】,expropriation,expropiación,مصادرة,албадан хураалт,sự sung công,การเวนคืน, การบังคับซื้อ,pengambil alihan, pemanfaatan,передача прав собственности,收用,征用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수용 (수용)
📚 Từ phái sinh: 수용되다(收用되다): 본래 개인의 소유였던 것이 국가나 공공 기관에 의해 거두어들여져 사… 수용하다(收用하다): 본래 개인의 소유였던 것을 국가나 공공 기관이 거두어들여 사용하다.

🗣️ 수용 (收用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8)