🌟 전폭 (全幅)

Danh từ  

1. 어떤 범위의 전체.

1. TOÀN BỘ, TOÀN DIỆN: Toàn thể của phạm vi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전폭 수용.
    Full width acceptance.
  • Google translate 전폭 지원.
    Full-scale support.
  • Google translate 전폭으로 공감하다.
    Empathize with wholeheartedness.
  • Google translate 전폭으로 신뢰하다.
    Trust to the full extent.
  • Google translate 정부는 대학의 기초 학문 발전을 위한 전폭 지원을 약속했다.
    The government promised full support for the development of basic learning in universities.
  • Google translate 나는 친한 친구가 결혼 준비를 하는 데 내 일처럼 전폭으로 나서서 도와 주었다.
    I helped my best friend prepare for the wedding with all my might.
  • Google translate 나는 노력하지 않고 얻은 것은 금방 잃게 된다는 지수의 말에 전폭으로 공감했다.
    I sympathized fully with the words of the index that without effort, what i got would soon be lost.
  • Google translate 몇 달 동안이나 끌던 파업이 드디어 끝났네.
    The months-long strike is finally over.
    Google translate 응. 회사 측이 노조의 요구를 전폭 수용하기로 했대.
    Yes. the company has decided to fully accept the union's demands.

전폭: being complete; being full,ぜんぷく【全幅】,(n.) complètement,plenitud,كافة النطاق,бүх тал, бүрэн дүүрэн,toàn bộ, toàn diện,ขอบเขตทั้งหมด,seluruh, semua,,完全,全面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전폭 (전폭) 전폭이 (전포기) 전폭도 (전폭또) 전폭만 (전퐁만)
📚 Từ phái sinh: 전폭적(全幅的): 어떤 범위 전체에 걸쳐 남김없이 완전한. 전폭적(全幅的): 어떤 범위 전체에 걸쳐 남김없이 완전한 것.

🗣️ 전폭 (全幅) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160)