🌟 전폭 (全幅)

Danh từ  

1. 어떤 범위의 전체.

1. TOÀN BỘ, TOÀN DIỆN: Toàn thể của phạm vi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전폭 수용.
    Full width acceptance.
  • 전폭 지원.
    Full-scale support.
  • 전폭으로 공감하다.
    Empathize with wholeheartedness.
  • 전폭으로 신뢰하다.
    Trust to the full extent.
  • 정부는 대학의 기초 학문 발전을 위한 전폭 지원을 약속했다.
    The government promised full support for the development of basic learning in universities.
  • 나는 친한 친구가 결혼 준비를 하는 데 내 일처럼 전폭으로 나서서 도와 주었다.
    I helped my best friend prepare for the wedding with all my might.
  • 나는 노력하지 않고 얻은 것은 금방 잃게 된다는 지수의 말에 전폭으로 공감했다.
    I sympathized fully with the words of the index that without effort, what i got would soon be lost.
  • 몇 달 동안이나 끌던 파업이 드디어 끝났네.
    The months-long strike is finally over.
    응. 회사 측이 노조의 요구를 전폭 수용하기로 했대.
    Yes. the company has decided to fully accept the union's demands.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전폭 (전폭) 전폭이 (전포기) 전폭도 (전폭또) 전폭만 (전퐁만)
📚 Từ phái sinh: 전폭적(全幅的): 어떤 범위 전체에 걸쳐 남김없이 완전한. 전폭적(全幅的): 어떤 범위 전체에 걸쳐 남김없이 완전한 것.

🗣️ 전폭 (全幅) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Lịch sử (92)