🌟 무차별적 (無差別的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무차별적 (
무차별쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 무차별(無差別): 차이를 두어 구별하거나 가리지 않고 닥치는 대로 마구 함.
📚 thể loại: Thái độ
🗣️ 무차별적 (無差別的) @ Ví dụ cụ thể
- 전쟁 중에 적군의 무차별적 파괴로 온 나라가 쑥대밭이 되었다. [파괴 (破壞)]
- 과거에 강대국이 약소국을 상대로 행했던 무차별적 침략 행위가 국제 사회에서 규탄되었다. [규탄되다 (糾彈되다)]
🌷 ㅁㅊㅂㅈ: Initial sound 무차별적
-
ㅁㅊㅂㅈ (
무차별적
)
: 차이를 두어 구별하거나 가리지 않는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÔNG PHÂN BIỆT: Không phân biệt hay phân định sự khác biệt. -
ㅁㅊㅂㅈ (
무차별적
)
: 차이를 두어 구별하거나 가리지 않는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHÔNG PHÂN BIỆT: Sự không phân biệt hay không để ý đến điểm khác biệt.
• Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8)