🌷 Initial sound: ㅁㅊㅂㅈ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 2

무차별적 (無差別的) : 차이를 두어 구별하거나 가리지 않는. Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÔNG PHÂN BIỆT: Không phân biệt hay phân định sự khác biệt.

무차별적 (無差別的) : 차이를 두어 구별하거나 가리지 않는 것. Danh từ
🌏 TÍNH KHÔNG PHÂN BIỆT: Sự không phân biệt hay không để ý đến điểm khác biệt.


:
Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)