🌟 전체적 (全體的)

☆☆   Định từ  

1. 전체에 관계된.

1. MANG TÍNH TOÀN THỂ: Liên quan đến toàn thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전체적 구조.
    Overall structure.
  • Google translate 전체적 기능.
    Full functionality.
  • Google translate 전체적 맥락.
    Overall context.
  • Google translate 전체적 분위기.
    Overall atmosphere.
  • Google translate 전체적 인상.
    Overall impression.
  • Google translate 전체적 측면.
    Overall aspect.
  • Google translate 토론회에서 발표자는 전체적 맥락에 어긋나는 말을 해 청중들을 당황시켰다.
    At the debate the speaker embarrassed the audience by saying something that went against the whole context.
  • Google translate 서울 시장은 서울의 전체적 이미지 향상을 위해 환경 미화에 각별히 신경을 썼다.
    The mayor of seoul paid special attention to beautifying the environment in order to improve the overall image of seoul.
  • Google translate 감독님은 배우를 캐스팅할 때 가장 중요시하는 것이 무엇입니까?
    What is the director's most important thing when casting actors?
    Google translate 배역과 그 배우가 가진 분위기, 연기력이 전체적 조화를 이루는지를 봅니다.
    See if the actor's mood and acting skills are in full harmony.

전체적: overall,ぜんたいてき【全体的】,(dét.) entier, général, global,general, integral, total, entero,عامّ ، كامل ، شامل,бүгд, бүхэл,mang tính toàn thể,โดยทั่วไป, โดยรวม,keseluruhan, menyeluruh, umum,общий; всеобщий; общепринятый; основной,全体的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전체적 (전체적)
📚 Từ phái sinh: 전체(全體): 낱낱이나 부분의 집합으로 이루어진 것을 하나의 대상으로 할 때 바로 그 대…

🗣️ 전체적 (全體的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20)