🌟 전격적 (電擊的)

Định từ  

1. 매우 급하게 시행하는.

1. MANG TÍNH CHỚP NHOÁNG: Tiến hành một cách rất gấp gáp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전격적 사임.
    A sudden resignation.
  • Google translate 전격적 사태.
    A blitzkrieg.
  • Google translate 전격적 수습.
    A surprise settlement.
  • Google translate 전격적 조치.
    A surprise measure.
  • Google translate 전격적 해임.
    Blitzy dismissal.
  • Google translate 김 의원이 갑작스레 전격적 사임을 발표하였다.
    Rep. kim suddenly announced his resignation.
  • Google translate 시위대가 전격적 행동을 취할 낌새는 아직까지 보이지 않고 있다.
    Protesters have yet to show any signs of surprise.
  • Google translate 언론은 이번 군 간부의 전격적 해임 사건이 의심스러운 점이 많다고 했다.
    The media said the military official's surprise dismissal was suspicious.
  • Google translate 대통령이 정책 노선을 바꾼다고 들었어.
    I heard the president is changing policy lines.
    Google translate 응. 민심을 얻기 위해 전격적 개각을 단행한다고 해.
    Yeah. say they're carrying out a surprise cabinet reshuffle to win public support.

전격적: sudden,でんげきてき【電撃的】,(dét.) fulgurant, brusque, rapide, surprise, foudroyant,fulgurante, rápido,سريع ، مفاجئ,яаралтай,mang tính chớp nhoáng,อย่างกะทันหัน, โดยฉับพลันทันที, โดยไม่คาดคิด, อย่างไม่คาดฝัน, ทันทีทันใด,kilat, mendadak,быстрый; срочный; сверхскоростной,闪电的,突然,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전격적 (전ː격쩍)
📚 Từ phái sinh: 전격(電擊): 매우 급하게 시행함.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sở thích (103)