🌟 장기적 (長期的)

☆☆   Định từ  

1. 오랜 기간에 걸치는.

1. MANG TÍNH TRƯỜNG KÌ: Kéo dài trong khoảng thời gian lâu dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장기적 관점.
    A long-term perspective.
  • Google translate 장기적 대책.
    Long-term measures.
  • Google translate 장기적 목표.
    A long-term goal.
  • Google translate 장기적 안목.
    A long-term view.
  • Google translate 장기적 이익.
    Long-term benefits.
  • Google translate 장기적 전략.
    Long-term strategy.
  • Google translate 장기적 전망.
    A long-term outlook.
  • Google translate 매년 발생하는 황사에 대한 장기적 대책이 마련되어야 한다.
    Long-term measures shall be taken against annual yellow dust.
  • Google translate 물건을 비싸게 팔면 지금 당장은 이익인 것 같아도 장기적 관점에서는 매출이 줄어들 수 있다.
    Selling goods at high prices may seem to be profitable right now, but from a long-term perspective, sales can be reduced.
  • Google translate 공부를 할 때에는 장기적 목표를 세워서 꾸준히 해야 해.
    When you study, you have to set long-term goals and keep them steady.
    Google translate 맞아. 어떤 일을 하든 멀리 내다볼 줄 알아야 하지.
    That's right. whatever you do, you should be able to look far ahead.

장기적: long-term,ちょうきてき【長期的】,(dét.) long-terme,largo tiempo,طويل الأجل ، طويل المدى,урт хугацааны,mang tính trường kì,ในระยะยาว,jangka panjang,длительный, продолжительный,长期的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장기적 (장기적)
📚 Từ phái sinh: 장기(長期): 오랜 기간.
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 장기적 (長期的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Chính trị (149) Tìm đường (20)