🌟 전국적 (全國的)

☆☆   Định từ  

1. 규모나 범위가 온 나라에 걸친.

1. MANG TÍNH TOÀN QUỐC: Quy mô hay phạm vi lan khắp cả nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전국적 규모.
    Nationwide scale.
  • Google translate 전국적 명성.
    National prestige.
  • Google translate 전국적 범위.
    Nationwide scope.
  • Google translate 전국적 차원.
    National dimension.
  • Google translate 전국적 통합.
    National unity.
  • Google translate 전국적 현상.
    A national phenomenon.
  • Google translate 철도 노조의 전국적 파업으로 국내의 모든 기차 운행이 마비되었다.
    The nationwide strike by railway workers has paralyzed all train operations in the country.
  • Google translate 유민이는 수영을 잘해서 지역 대회는 물론 전국적 규모의 대회에서도 입상을 한 적이 있다.
    Yu-min was a good swimmer, so she won not only at local competitions but also at national competitions on a national scale.
  • Google translate 시장님께서는 시내에 있는 문화재 관리에 대하여 어떻게 생각하시나요?
    What do you think about cultural assets in the city?
    Google translate 이 문화재는 시 차원을 넘어 전국적 차원에서 논의해야 할 문제인 것 같은데요.
    This cultural asset seems to be a matter of national discussion beyond the city level.

전국적: national; nationwide,ぜんこくてき【全国的】,(dét.) national,nacional,وطنيّ ، في كلّ أنحاء البلد,улсын хэмжээний, улс даяар,mang tính toàn quốc,โดยทั่วประเทศ, โดยทั้งประเทศ, โดยทั่วทั้งประเทศ,nasional, seluruh negeri,общегосударственный,全国的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전국적 (전국쩍)
📚 Từ phái sinh: 전국(全國): 온 나라 전체.
📚 thể loại: Thông tin địa lí  

🗣️ 전국적 (全國的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17)