🌟 타개책 (打開策)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 타개책 (
타ː개책
) • 타개책이 (타ː개채기
) • 타개책도 (타ː개책또
) • 타개책만 (타ː개챙만
)
🌷 ㅌㄱㅊ: Initial sound 타개책
-
ㅌㄱㅊ (
타개책
)
: 어려운 일을 잘 처리하여 해결할 방법.
Danh từ
🌏 CÁCH THÁO GỠ, BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC, CÁCH ĐỐI PHÓ: Phương pháp xử lý tốt công việc khó khăn và giải quyết. -
ㅌㄱㅊ (
특권층
)
: 사회적으로 특별한 권리를 누리는 신분이나 계급.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP ĐẶC QUYỀN: Thân phận hay giai cấp có được quyền lợi đặc biệt về mặt xã hội. -
ㅌㄱㅊ (
탄광촌
)
: 탄광에서 일하는 사람들이 모여 사는 마을.
Danh từ
🌏 XÓM MỎ THAN, LÀNG MỎ THAN: Khu làng mà những người làm việc ở mỏ than đá tập trung sinh sống.
• Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)