🌟 타개책 (打開策)

Danh từ  

1. 어려운 일을 잘 처리하여 해결할 방법.

1. CÁCH THÁO GỠ, BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC, CÁCH ĐỐI PHÓ: Phương pháp xử lý tốt công việc khó khăn và giải quyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실질적인 타개책.
    Practical breakthrough.
  • Google translate 확실한 타개책.
    A sure breakthrough.
  • Google translate 타개책이 되다.
    Be a breakthrough.
  • Google translate 타개책을 강구하다.
    Seek a breakthrough.
  • Google translate 타개책을 마련하다.
    Come up with a solution.
  • Google translate 타개책을 모색하다.
    Seek a breakthrough.
  • Google translate 타개책을 찾다.
    Find a way out.
  • Google translate 회사 간부는 조직의 비효율성에 관한 타개책을 제시했다.
    A company executive suggested a solution to the inefficiency of the organization.
  • Google translate 장관은 환경오염의 장기적 타개책을 마련하기 위한 회의를 개최했다.
    The minister held a meeting to work out a long-term solution to environmental pollution.
  • Google translate 정부에서 제시한 장학금 정책이 도움이 되었나요?
    Was the government's scholarship policy helpful?
    Google translate 네. 그러나 혜택을 받지 못하는 학생들이 있어서 또 다른 타개책이 필요할 거예요.
    Yes, but there are students who don't benefit, so we'll need another breakthrough.

타개책: breakthrough; solution; remedy,だかいさく【打開策】,solution, percée, moyen,solución, remedio,طريقة للحل، إجراء مضادّ,даван туулах арга зам, хүнд байдлаас гарах зам,cách tháo gỡ, biện pháp khắc phục, cách đối phó,วิธีการแก้ไข, ทางออก, ทางเอาชนะ, ทางพิชิต,cara pemecahan masalah, jalan keluar,,解决方案,打开局面的方法,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타개책 (타ː개책) 타개책이 (타ː개채기) 타개책도 (타ː개책또) 타개책만 (타ː개챙만)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)