🌟 행정부 (行政府)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 행정부 (
행정부
)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị So sánh văn hóa
🗣️ 행정부 (行政府) @ Giải nghĩa
- 대통령 (大統領) : 공화국 체제에서 국가를 대표하고 행정부 최고의 직위를 가진 사람, 또는 그 지위.
🌷 ㅎㅈㅂ: Initial sound 행정부
-
ㅎㅈㅂ (
행정부
)
: 대통령을 중심으로 국가의 행정을 맡아보는 기관.
☆
Danh từ
🌏 CHÍNH QUYỀN, CHÍNH PHỦ: Cơ quan trong đó người đứng đầu là tổng thống, được giao làm công việc hành chính của đất nước. -
ㅎㅈㅂ (
학적부
)
: 학교에서, 학생의 이름, 주소, 성적, 입학, 졸업 등의 기록을 적어 놓은 종이.
Danh từ
🌏 SỔ HỌC BẠ: Giấy ghi lưu lại những thông tin ở trường học như tên học sinh, địa chỉ, điểm số, nhập học, tốt nghiệp. -
ㅎㅈㅂ (
화장발
)
: 화장을 하여 실제보다 예쁘게 보이는 효과.
Danh từ
🌏 SỰ ĂN PHẤN, SỰ BẮT PHẤN: Hiệu quả cho thấy trang điểm xong đẹp hơn với thực tế. -
ㅎㅈㅂ (
환자복
)
: 병원에서 입원한 환자가 입는 옷.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO BỆNH NHÂN: Quần áo mà bệnh nhân nhập viện mặc. -
ㅎㅈㅂ (
함지박
)
: 통나무 속을 파서 물을 푸거나 물건을 담을 수 있게 만든 그릇.
Danh từ
🌏 HAMJIBAK; BÁT GỖ: Bát được làm bằng cách khoét ruột của gỗ ra để có thể múc nước hoặc đựng đồ vật. -
ㅎㅈㅂ (
활자본
)
: 활자로 짜서 만든 인쇄용 판을 사용하여 찍어낸 책.
Danh từ
🌏 BẢN KHẮC CHỮ IN: Sách sử dụng bản in làm bằng cách ghép các chữ in.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)