🌷 Initial sound: ㅎㅈㅂ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 6
•
행정부
(行政府)
:
대통령을 중심으로 국가의 행정을 맡아보는 기관.
☆
Danh từ
🌏 CHÍNH QUYỀN, CHÍNH PHỦ: Cơ quan trong đó người đứng đầu là tổng thống, được giao làm công việc hành chính của đất nước.
•
학적부
(學籍簿)
:
학교에서, 학생의 이름, 주소, 성적, 입학, 졸업 등의 기록을 적어 놓은 종이.
Danh từ
🌏 SỔ HỌC BẠ: Giấy ghi lưu lại những thông tin ở trường học như tên học sinh, địa chỉ, điểm số, nhập học, tốt nghiệp.
•
화장발
(化粧 발)
:
화장을 하여 실제보다 예쁘게 보이는 효과.
Danh từ
🌏 SỰ ĂN PHẤN, SỰ BẮT PHẤN: Hiệu quả cho thấy trang điểm xong đẹp hơn với thực tế.
•
환자복
(患者服)
:
병원에서 입원한 환자가 입는 옷.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO BỆNH NHÂN: Quần áo mà bệnh nhân nhập viện mặc.
•
함지박
:
통나무 속을 파서 물을 푸거나 물건을 담을 수 있게 만든 그릇.
Danh từ
🌏 HAMJIBAK; BÁT GỖ: Bát được làm bằng cách khoét ruột của gỗ ra để có thể múc nước hoặc đựng đồ vật.
•
활자본
(活字本)
:
활자로 짜서 만든 인쇄용 판을 사용하여 찍어낸 책.
Danh từ
🌏 BẢN KHẮC CHỮ IN: Sách sử dụng bản in làm bằng cách ghép các chữ in.
• Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43)