🌟 활자본 (活字本)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 활자본 (
활짜본
)
🗣️ 활자본 (活字本) @ Ví dụ cụ thể
- 목판본과 활자본. [목판본 (木版本)]
- 목판본과 활자본은 무슨 차이가 있어요? [목판본 (木版本)]
- 목판본이 나무로 된 판 위에 문자를 조각해서 찍어 낸 책이라면 활자본은 활자를 조립해서 찍은 책이란다. [목판본 (木版本)]
🌷 ㅎㅈㅂ: Initial sound 활자본
-
ㅎㅈㅂ (
행정부
)
: 대통령을 중심으로 국가의 행정을 맡아보는 기관.
☆
Danh từ
🌏 CHÍNH QUYỀN, CHÍNH PHỦ: Cơ quan trong đó người đứng đầu là tổng thống, được giao làm công việc hành chính của đất nước. -
ㅎㅈㅂ (
학적부
)
: 학교에서, 학생의 이름, 주소, 성적, 입학, 졸업 등의 기록을 적어 놓은 종이.
Danh từ
🌏 SỔ HỌC BẠ: Giấy ghi lưu lại những thông tin ở trường học như tên học sinh, địa chỉ, điểm số, nhập học, tốt nghiệp. -
ㅎㅈㅂ (
화장발
)
: 화장을 하여 실제보다 예쁘게 보이는 효과.
Danh từ
🌏 SỰ ĂN PHẤN, SỰ BẮT PHẤN: Hiệu quả cho thấy trang điểm xong đẹp hơn với thực tế. -
ㅎㅈㅂ (
환자복
)
: 병원에서 입원한 환자가 입는 옷.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO BỆNH NHÂN: Quần áo mà bệnh nhân nhập viện mặc. -
ㅎㅈㅂ (
함지박
)
: 통나무 속을 파서 물을 푸거나 물건을 담을 수 있게 만든 그릇.
Danh từ
🌏 HAMJIBAK; BÁT GỖ: Bát được làm bằng cách khoét ruột của gỗ ra để có thể múc nước hoặc đựng đồ vật. -
ㅎㅈㅂ (
활자본
)
: 활자로 짜서 만든 인쇄용 판을 사용하여 찍어낸 책.
Danh từ
🌏 BẢN KHẮC CHỮ IN: Sách sử dụng bản in làm bằng cách ghép các chữ in.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)