🌟 활자본 (活字本)

Danh từ  

1. 활자로 짜서 만든 인쇄용 판을 사용하여 찍어낸 책.

1. BẢN KHẮC CHỮ IN: Sách sử dụng bản in làm bằng cách ghép các chữ in.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금속 활자본.
    Metal type capital.
  • Google translate 활자본의 글씨.
    The handwriting of type capital.
  • Google translate 활자본이 발견되다.
    The capital of the capital is found.
  • Google translate 활자본을 복원하다.
    Restoring the typeface.
  • Google translate 활자본을 소장하다.
    Keep a type copy.
  • Google translate 고서 중에도 활자본은 매우 귀하게 여겨진다.
    Even in ancient books, typeface is considered very precious.
  • Google translate 세계에서 가장 오래된 금속 활자본은 우리나라에서 만든 책이다.
    The oldest metal type capital in the world is a book made in our country.
  • Google translate 우리 도서관에서는 내달부터 인문학에 관련된 활자본 도서를 전시할 예정이다.
    Our library is scheduled to display the printed books related to humanities starting next month.

활자본: printed book,かつじぼん【活字本】,livre imprimé,libro impreso,نسخة مطبعية,барласан ном, хэвлэмэл ном,bản khắc chữ in,หนังสือที่ถูกพิมพ์ออกมา,,печатная книга,活字本,活字印刷本,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활자본 (활짜본)

🗣️ 활자본 (活字本) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)