🌟 목판본 (木版本)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 목판본 (
목판본
)
🌷 ㅁㅍㅂ: Initial sound 목판본
-
ㅁㅍㅂ (
목판본
)
: 글이나 그림을 새긴 나무 판으로 찍어 낸 책.
Danh từ
🌏 SÁCH IN KHẮC GỖ: Sách được in bằng bản gỗ có khắc chữ hoặc tranh.
• Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)