🌟 목판본 (木版本)

Danh từ  

1. 글이나 그림을 새긴 나무 판으로 찍어 낸 책.

1. SÁCH IN KHẮC GỖ: Sách được in bằng bản gỗ có khắc chữ hoặc tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목판본과 활자본.
    Woodblock prints and printed capital.
  • Google translate 목판본을 만들다.
    Make woodcuts.
  • Google translate 목판본을 찍다.
    Take a woodblock print.
  • Google translate 이 책은 세계에서 가장 오래된 목판본이라고 한다.
    This book is said to be the oldest woodblock print in the world.
  • Google translate 목판본은 여백 부분에 나뭇결의 흔적이 남아 있는 경우가 있다.
    Woodblock prints may have traces of a tree branch in the margin.
  • Google translate 목판본과 활자본은 무슨 차이가 있어요?
    What's the difference between woodblock prints and typeface?
    Google translate 목판본이 나무로 된 판 위에 문자를 조각해서 찍어 낸 책이라면 활자본은 활자를 조립해서 찍은 책이란다.
    If a woodblock print was made by carving letters on a wooden board, the typeface was made by assembling types.

목판본: block book,もくはんぼん【木板本】,livre imprimé avec des planches gravées, ouvrage xylographique,libro xilográfico,طباعة بواسطة لوح خشبي,модон барын ном,sách in khắc gỗ,หนังสือที่พิมพ์ด้วยแม่พิมพ์ไม้แกะสลัก, หนังสือที่พิมพ์ด้วยแท่นพิมพ์ไม้, หนังสือพิมพ์แกะไม้,edisi catakan kayu,ксилография,木版本,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목판본 (목판본)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46)