🌟 목판본 (木版本)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 목판본 (
목판본
)
🌷 ㅁㅍㅂ: Initial sound 목판본
-
ㅁㅍㅂ (
목판본
)
: 글이나 그림을 새긴 나무 판으로 찍어 낸 책.
Danh từ
🌏 SÁCH IN KHẮC GỖ: Sách được in bằng bản gỗ có khắc chữ hoặc tranh.
• Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13)