ㅎㅈㅂ (
행정부
)
: 대통령을 중심으로 국가의 행정을 맡아보는 기관.
☆
Danh từ
🌏 CHÍNH QUYỀN, CHÍNH PHỦ: Cơ quan trong đó người đứng đầu là tổng thống, được giao làm công việc hành chính của đất nước.
ㅎㅈㅂ (
학적부
)
: 학교에서, 학생의 이름, 주소, 성적, 입학, 졸업 등의 기록을 적어 놓은 종이.
Danh từ
🌏 SỔ HỌC BẠ: Giấy ghi lưu lại những thông tin ở trường học như tên học sinh, địa chỉ, điểm số, nhập học, tốt nghiệp.
ㅎㅈㅂ (
화장발
)
: 화장을 하여 실제보다 예쁘게 보이는 효과.
Danh từ
🌏 SỰ ĂN PHẤN, SỰ BẮT PHẤN: Hiệu quả cho thấy trang điểm xong đẹp hơn với thực tế.
ㅎㅈㅂ (
환자복
)
: 병원에서 입원한 환자가 입는 옷.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO BỆNH NHÂN: Quần áo mà bệnh nhân nhập viện mặc.
ㅎㅈㅂ (
함지박
)
: 통나무 속을 파서 물을 푸거나 물건을 담을 수 있게 만든 그릇.
Danh từ
🌏 HAMJIBAK; BÁT GỖ: Bát được làm bằng cách khoét ruột của gỗ ra để có thể múc nước hoặc đựng đồ vật.
ㅎㅈㅂ (
활자본
)
: 활자로 짜서 만든 인쇄용 판을 사용하여 찍어낸 책.
Danh từ
🌏 BẢN KHẮC CHỮ IN: Sách sử dụng bản in làm bằng cách ghép các chữ in.