🌟 학적부 (學籍簿)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 학적부 (
학쩍뿌
)
🌷 ㅎㅈㅂ: Initial sound 학적부
-
ㅎㅈㅂ (
행정부
)
: 대통령을 중심으로 국가의 행정을 맡아보는 기관.
☆
Danh từ
🌏 CHÍNH QUYỀN, CHÍNH PHỦ: Cơ quan trong đó người đứng đầu là tổng thống, được giao làm công việc hành chính của đất nước. -
ㅎㅈㅂ (
학적부
)
: 학교에서, 학생의 이름, 주소, 성적, 입학, 졸업 등의 기록을 적어 놓은 종이.
Danh từ
🌏 SỔ HỌC BẠ: Giấy ghi lưu lại những thông tin ở trường học như tên học sinh, địa chỉ, điểm số, nhập học, tốt nghiệp. -
ㅎㅈㅂ (
화장발
)
: 화장을 하여 실제보다 예쁘게 보이는 효과.
Danh từ
🌏 SỰ ĂN PHẤN, SỰ BẮT PHẤN: Hiệu quả cho thấy trang điểm xong đẹp hơn với thực tế. -
ㅎㅈㅂ (
환자복
)
: 병원에서 입원한 환자가 입는 옷.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO BỆNH NHÂN: Quần áo mà bệnh nhân nhập viện mặc. -
ㅎㅈㅂ (
함지박
)
: 통나무 속을 파서 물을 푸거나 물건을 담을 수 있게 만든 그릇.
Danh từ
🌏 HAMJIBAK; BÁT GỖ: Bát được làm bằng cách khoét ruột của gỗ ra để có thể múc nước hoặc đựng đồ vật. -
ㅎㅈㅂ (
활자본
)
: 활자로 짜서 만든 인쇄용 판을 사용하여 찍어낸 책.
Danh từ
🌏 BẢN KHẮC CHỮ IN: Sách sử dụng bản in làm bằng cách ghép các chữ in.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149)