🌟 학적부 (學籍簿)

Danh từ  

1. 학교에서, 학생의 이름, 주소, 성적, 입학, 졸업 등의 기록을 적어 놓은 종이.

1. SỔ HỌC BẠ: Giấy ghi lưu lại những thông tin ở trường học như tên học sinh, địa chỉ, điểm số, nhập học, tốt nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 학적부를 뒤지다.
    Scour the school register.
  • 학적부를 보관하다.
    Keep a school register.
  • 학적부를 보다.
    Look at the school register.
  • 학적부를 찾다.
    Look for a school register.
  • 학적부를 확인하다.
    Confirm academic register.
  • 우리는 그의 학창 시절을 알아보기 위해 학적부를 살펴보았다.
    We looked at the school register to find out about his school days.
  • 학교에 불이 나서 학적부가 불에 타는 바람에 나의 학창 시절 기록은 남아 있지 않았다.
    There was no record of my school days because the school was on fire and the school register was burned.
  • 제가 이 학교를 졸업한 학생의 정보를 좀 찾고 싶은데요.
    I'd like to find some information about a student who graduated from this school.
    학적부를 확인하시려면 절차가 필요하니 일단 신분증부터 보여 주시겠어요?
    You need a procedure to check your school register, so can you show me your id first?
Từ đồng nghĩa 생활 기록부(生活記錄簿): 학교에서, 학생의 이름, 주소, 성적, 입학, 졸업 등의 기록…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학적부 (학쩍뿌)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149)