🌟 행정부 (行政府)

  Danh từ  

1. 대통령을 중심으로 국가의 행정을 맡아보는 기관.

1. CHÍNH QUYỀN, CHÍNH PHỦ: Cơ quan trong đó người đứng đầu là tổng thống, được giao làm công việc hành chính của đất nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 행정부 조직.
    Administrative organization.
  • Google translate 행정부의 구성.
    The composition of the administration.
  • Google translate 행정부의 정책.
    The administration's policy.
  • Google translate 행정부가 출범하다.
    The administration is launched.
  • Google translate 행정부를 견제하다.
    Keep the administration in check.
  • Google translate 행정부는 맡은 일을 잘 추진하기 위하여 각 부를 나누고 그 밑에 청을 두고 있다.
    The administration divides its respective wealth and has a request under it to carry out its task well.
  • Google translate 행정부는 국회에서 제정한 법률에 따라 나라를 다스리고 국민의 생명과 재산을 보호한다.
    The administration governs the country and protects the lives and property of the people in accordance with laws enacted by the national assembly.
  • Google translate 이번에 당선된 대통령이 국정을 잘 운영해야 할 텐데.
    The newly elected president should run state affairs well.
    Google translate 새로운 행정부가 출범하니 기대를 해 봐야지.
    A new administration is launched, so i'll look forward to it.
Từ đồng nghĩa 정부(政府): 입법, 사법, 행정의 삼권을 포함하는 통치 기구., 행정을 맡아보는 국가 …

행정부: administration; executive branch,ぎょうせいふ【行政府】,exécutif, administration, service administratif,administración, ejecutivo,الإدارة، الحكومة,засгийн газар,chính quyền, chính phủ,ฝ่ายบริหาร,pemerintah,управленческий орган; администрация,政府,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행정부 (행정부)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị   So sánh văn hóa  


🗣️ 행정부 (行政府) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Du lịch (98) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)