🌟 감세 (減稅)

Danh từ  

1. 세금의 액수를 줄임.

1. SỰ GIẢM THUẾ: Việc giảm số tiền thuế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감세 방침.
    Tax cut policy.
  • Google translate 감세 정책.
    Tax cut policy.
  • Google translate 감세 조치.
    Tax cuts.
  • Google translate 감세 혜택.
    Tax cuts.
  • Google translate 감세가 되다.
    Tax cuts.
  • Google translate 감세를 하다.
    Cut taxes.
  • Google translate 정부는 경차에 대한 감세 정책을 시행하기로 했다.
    The government has decided to implement a tax cut policy for light cars.
  • Google translate 경제 활성화를 위해 기업에 감세 혜택을 주자는 주장이 제기되었다.
    It was argued that tax cuts should be given to businesses in order to revitalize the economy.
  • Google translate 세금을 줄이면 국민들의 부담도 줄어서 좋지 않나요?
    Wouldn't it be good to reduce the burden on the people if we cut taxes?
    Google translate 감세의 문제점은 국가의 예산이 부족해질 수 있다는 거예요.
    The problem with tax cuts is that the nation's budget may be insufficient.
Từ trái nghĩa 증세(增稅): 세금의 액수를 늘리거나 세금을 매기는 비율을 높임.

감세: tax reduction,げんぜい【減税】,réduction d'impôt, réduction de taxe,Reducción de impuestos,تخفيف الضرائب,татвар бууруулалт, татварын бууралт ба багасалт,sự giảm thuế,การลดภาษี, การลดหย่อนภาษี,pengurangan pajak, penurunan biaya pajak,снижение налога,减税,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감세 (감ː세)
📚 Từ phái sinh: 감세되다: 세금의 액수가 줄어들거나 세율이 낮아지다. 감세하다: 세금의 액수를 줄이거나 세율을 낮추다., 권력이나 바람, 병 따위의 기운이 수…

🗣️ 감세 (減稅) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7)