🌟 세수 (稅收)

Danh từ  

1. 정부가 국민에게서 세금으로 거두어들여 얻는 수입.

1. KHOẢN THU TỪ THUẾ: Khoản thu mà chính phủ thu thuế từ dân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세수 추산.
    Estimate of tax revenue.
  • Google translate 세수 확보.
    Securing tax revenues.
  • Google translate 세수 효과.
    Taxation effect.
  • Google translate 세수가 늘다.
    Increase tax revenues.
  • Google translate 세수가 줄다.
    Reduced tax revenues.
  • Google translate 세수를 늘리다.
    Increase tax revenues.
  • Google translate 정부는 한 해의 세수를 고려하여 다음 해의 예산을 짠다.
    The government draw up a budget for the following year in consideration of tax revenues for the year.
  • Google translate 지난 상반기에 소득세 납부자가 늘어나면서 정부의 세수가 상승하였다.
    The government's tax revenue rose in the first half of last year as the number of people paying income tax increased.
  • Google translate 정부는 감세 정책으로 인해 발생할 세수 감소의 영향을 줄이기 위한 방안을 고민하고 있다.
    The government is thinking about ways to reduce the impact of tax cuts on tax revenues.

세수: tax revenue,ぜいしゅう【税収】,recettes fiscales, produit de l'impôt,recaudación de impuestos,إيرادات ضريبية,татварын орлого,khoản thu từ thuế,รายได้จากการเก็บภาษีอากร, รายได้ของรัฐซึ่งได้จากภาษีอากรและค่าธรรมเนียม,pendapatan pajak, hasil pajak,,税收,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세수 (세ː수)

🗣️ 세수 (稅收) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82)