🌟 결손 (缺損)

Danh từ  

1. 어떤 부분이 모자라거나 부족함.

1. SỰ THIẾU HỤT: Một bộ phận nào đó còn thiếu hoặc chưa đủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 애정 결손.
    Love deficit.
  • Google translate 결손 예방.
    Prevention of deficits.
  • Google translate 결손이 나다.
    Be short-lived.
  • Google translate 결손이 많다.
    There are many deficits.
  • Google translate 결손이 생기다.
    There is a deficit.
  • Google translate 나는 치아 결손이 난 자리에 인공 치아를 이식했다.
    I implanted an artificial tooth in the spot of a tooth defect.
  • Google translate 지수는 기초 수준의 내용도 잘 모르는 학습 결손 상태였다.
    The index was in a state of learning deficits that did not even know the basic level.
  • Google translate 새로 산 기계가 왜 고장이 난 건지 모르겠어요.
    I don't know why the new machine is broken.
    Google translate 부품 결손이네요. 장치를 바꿔 끼워야겠어요.
    The parts are missing. i need to change the device.

결손: lack; deficiency,けっそん【欠損】,déficit, manque, insuffisance,falta, privación, carencia,عجز,дутагдал, хомсдол,sự thiếu hụt,จำนวนที่ขาด, การขาด, ความไม่เพียงพอ,kekurangan,недостаток; дефицит,缺损,缺少,

2. 수입보다 지출이 많아서 생기는 손해.

2. SỰ THÂM HỤT: Thiệt hại phát sinh do chi nhiều hơn thu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가계 결손.
    Household deficits.
  • Google translate 사업 결손.
    Business deficits.
  • Google translate 결손이 나다.
    Be short-lived.
  • Google translate 결손이 생기다.
    There is a deficit.
  • Google translate 결손을 메우다.
    To make up for a deficit.
  • Google translate 결손을 줄이다.
    Reduce deficits.
  • Google translate 정부는 세수 결손을 메우기 위해 세금을 인상했다.
    The government raised taxes to make up for the deficit in tax revenues.
  • Google translate 그 기업은 작년에 무리한 사업 확장으로 큰 결손을 보았다.
    The company saw a huge deficit last year due to excessive business expansion.
  • Google translate 저번에 투자에 실패해서 돈을 많이 날렸어요.
    I lost a lot of money the other day because i failed to invest.
    Google translate 저런, 결손이 상당히 크시겠군요.
    Well, you must have a pretty big deficit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결손 (결쏜)

🗣️ 결손 (缺損) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70)