🌟 일관되다 (一貫 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일관되다 (
일관되다
) • 일관되다 (일관뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 일관(一貫): 한 가지 태도나 방법 등이 처음부터 끝까지 변하지 않고 꼭 같음.
🗣️ 일관되다 (一貫 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 지독스레 일관되다. [지독스레 (至毒스레)]
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)