🌟 강력하다 (強力 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강력하다 (
강녀카다
) • 강력한 (강녀칸
) • 강력하여 (강녀카여
) 강력해 (강녀캐
) • 강력하니 (강녀카니
) • 강력합니다 (강녀캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 강력(強力): 힘이나 영향이 강함.
🗣️ 강력하다 (強力 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 이번 태풍은 순간 최대 풍속이 초속 삼십 미터를 기록할 정도로 강력하다. [초속 (秒速)]
- 성취동기가 강력하다. [성취동기 (成就動機)]
🌷 ㄱㄹㅎㄷ: Initial sound 강력하다
-
ㄱㄹㅎㄷ (
괴롭히다
)
: 몸이나 마음이 편하지 않고 아프게 하거나 고통스럽게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM ĐAU BUỒN, GÂY ĐAU ĐỚN: Làm cho thể xác hay tâm hồn bị đau đớn, không thoải mái hoặc khổ sở. -
ㄱㄹㅎㄷ (
간략하다
)
: 간단하고 짤막하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN LƯỢC, GẪY GỌN, VẮN TẮT: Đơn giản và ngắn gọn. -
ㄱㄹㅎㄷ (
강렬하다
)
: 매우 강하고 세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, KIÊN QUYẾT, QUYẾT LIỆT: Rất mạnh mẽ và cứng rắn. -
ㄱㄹㅎㄷ (
거룩하다
)
: 매우 성스럽고 우러러 받들 만큼 깨끗하고 위대하다.
☆
Tính từ
🌏 THÁNH THIỆN, TRONG SẠCH, TUYỆT DIỆU, TUYỆT TRẦN, SIÊU PHÀM: Rất thánh thiện, trong sạch và vĩ đại đến mức xứng đáng được trân trọng. -
ㄱㄹㅎㄷ (
격렬하다
)
: 말이나 행동 등이 매우 거칠고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, MÃNH LIỆT, DỮ DỘI: Lời nói hay hành động rất cục cằn và mạnh mẽ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8)