🌟 강력 (強力)

  Danh từ  

1. 힘이나 영향이 강함.

1. SỨC MẠNH: Sức mạnh hoặc ảnh hưởng mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강력 단속.
    Violent crackdown.
  • Google translate 강력 대응.
    Strong response.
  • Google translate 강력 대처.
    Strong response.
  • Google translate 강력 범죄.
    Violent crime.
  • Google translate 강력 접착제.
    Strong adhesive.
  • Google translate 강력 세제.
    Strong detergent.
  • Google translate 경찰은 모임이 잦은 연말연시를 맞아 음주 운전에 대한 강력 단속을 벌이기로 했다.
    The police have decided to launch a crackdown on drunk driving for the year-end holidays when meetings are frequent.
  • Google translate 영수는 강력 본드를 이용해서 부러진 의자 다리를 붙였다.
    Young-soo used a strong glue to attach the broken chair legs.
  • Google translate 새로운 정부 정책에 대해 야당과 여러 시민 단체는 강력 반발을 하며 행동에 나섰다.
    Opposition parties and various civic groups have taken action against the new government policy.

강력: powerfulness,きょうりょく【強力】,force,gran fuerza, gran poder, gran influencia,قُوَّة,хүчтэй,Sức mạnh,แข็งแรง, แข็งแกร่ง,kekuatan,мощь, сила, крепость,强力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강력 (강녁) 강력이 (강녀기) 강력도 (강녁또) 강력만 (강녕만)
📚 Từ phái sinh: 강력하다(強力하다): 힘이나 영향이 강하다., 쉽게 양보하거나 뜻을 굽히지 않다., 가능… 강력히(強力히): 강한 힘이나 영향으로.
📚 thể loại: Mức độ  

📚 Annotation: '강력 ~'으로 쓴다.


🗣️ 강력 (強力) @ Giải nghĩa

🗣️ 강력 (強力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119)