🌟 가중 (加重)

  Danh từ  

1. 책임이나 부담 등이 더 무겁고 커지는 것.

1. SỰ NẶNG NỀ THÊM, SỰ HỆ TRỌNG HƠN: Việc trách nhiệm hay gánh nặng… trở nên nặng và lớn hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경영난 가중.
    Business difficulties are aggravated.
  • Google translate 부담의 가중.
    Weight of burden.
  • Google translate 압력의 가중.
    The weight of pressure.
  • Google translate 책임의 가중.
    The weight of responsibility.
  • Google translate 피로의 가중.
    Weight of fatigue.
  • Google translate 회사는 빚이 점점 늘더니 결국 경영난 가중을 이기지 못하고 부도를 맞았다.
    The company went into debt and eventually went bankrupt after failing to overcome the weight of its financial difficulties.
  • Google translate 물가 상승으로 인한 가계비 지출 부담 가중으로 서민들의 삶이 더 어려워졌다.
    The increased burden of household spending caused by rising prices has made life more difficult for ordinary people.
  • Google translate 차가 엄청나게 막히네.
    Traffic jam.
    Google translate 이렇게 다들 차를 몰고 나오니까 교통난 가중이 심해지는 것 같아.
    I think the traffic jam is getting worse because everyone drives out like this.
Từ trái nghĩa 경감(輕減): 부담이나 고통 등을 덜어서 가볍게 함.

가중: aggravation; increase,かじゅう・かちょう【加重】,aggravation, alourdissement, accroissement,agravamiento, aumento de responsabilidad,زيادة الوزن,өсөлт,sự nặng nề thêm, sự hệ trọng hơn,(ภาระ, หน้าที่, ความรับผิดชอบ)ความหนักขึ้น, ความหนักอึ้ง, ความเพิ่มขึ้น,tambahan hukuman,усугубление; утяжеление,加重,加剧,

2. 형벌이 더 무거워지는 것.

2. SỰ NẶNG THÊM, SỰ GIA TĂNG THÊM: Việc hình phạt trở nên nặng hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가중 처벌.
    Aggravated punishment.
  • Google translate 어린이 보호 구역에서 교통 법규를 어긴 자는 가중 처벌을 받는다.
    Those who violate traffic regulations in child protection zones are subject to aggravated punishment.
  • Google translate 일정 기간 동안 동일 범죄를 다시 저지르면 가중으로 처벌받을 수 있다.
    Re-offending the same crime for a certain period of time can result in aggravated punishment.
  • Google translate 살인이나 성범죄 같은 강력 범죄를 막으려면 어떻게 해야 할까요?
    How do we prevent violent crimes such as murder and sex crimes?
    Google translate 그런 흉악한 범죄는 가중 처벌을 받아야 한다고 생각합니다.
    I think such an atrocious crime should be subject to aggravated punishment.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가중 (가중)
📚 Từ phái sinh: 가중되다(加重되다): 책임이나 부담 등이 더 무겁고 커지다., 형벌이 더 무거워지다. 가중하다(加重하다): 책임이나 부담 등을 더 무겁고 커지게 하다., 형벌을 무겁게 하다.

🗣️ 가중 (加重) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47)