🌟 가출옥 (假出獄)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가출옥 (
가ː추록
) • 가출옥이 (가ː추로기
) • 가출옥도 (가ː추록또
) • 가출옥만 (가ː추롱만
)
📚 Từ phái sinh: • 가출옥되다: ‘가석방되다’의 전 용어. • 가출옥하다: ‘가석방하다’의 전 용어.📚 Annotation: '가석방'의 이전 말이다.
🌷 ㄱㅊㅇ: Initial sound 가출옥
-
ㄱㅊㅇ (
기차역
)
: 기차를 타고 내리는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GA TÀU HOẢ, GA XE LỬA: Nơi lên đi và xuống tàu hoả. -
ㄱㅊㅇ (
경축일
)
: 기쁘고 즐거운 일을 축하하는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY LỄ MỪNG: Ngày chúc mừng việc vui mừng. -
ㄱㅊㅇ (
강추위
)
: 눈이 오고 바람이 부는 심한 추위.
Danh từ
🌏 ĐỢT RÉT TĂNG CƯỜNG: Đợt rét lạnh có tuyết rơi và gió thổi mạnh. -
ㄱㅊㅇ (
건축업
)
: 건축을 전문으로 하는 직업이나 사업.
Danh từ
🌏 NGHỀ KIẾN TRÚC, NGÀNH KIẾN TRÚC: Nghề hay ngành chuyên môn là kiến trúc. -
ㄱㅊㅇ (
고차원
)
: 뛰어나고 높은 수준.
Danh từ
🌏 TIÊU CHUẨN CAO, CẤP CAO: Tiêu chuẩn ở mức cao. -
ㄱㅊㅇ (
가출옥
)
: 죄수가 형벌을 받는 기간이 끝나기 전에 일정한 조건하에 교도소에서 나오는 것.
Danh từ
🌏 SỰ TẠM THẢ, CHO TẠI NGOẠI: Việc tù nhân ra khỏi nhà giam trước khi mãn hạn hình phạt dưới điều kiện nhất định. -
ㄱㅊㅇ (
개찰원
)
: 사람들이 탑승권이나 입장권을 가지고 있는지 입구에서 확인하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN SOÁT VÉ: Người kiểm tra tại lối vào xem mọi người có vé đi tàu xe hoặc vé vào cửa hay không.
• Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92)