🌷 Initial sound: ㄱㅊㅇ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 6 ALL : 7

기차역 (汽車驛) : 기차를 타고 내리는 장소. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GA TÀU HOẢ, GA XE LỬA: Nơi lên đi và xuống tàu hoả.

경축일 (慶祝日) : 기쁘고 즐거운 일을 축하하는 날. Danh từ
🌏 NGÀY LỄ MỪNG: Ngày chúc mừng việc vui mừng.

강추위 (強 추위) : 눈이 오고 바람이 부는 심한 추위. Danh từ
🌏 ĐỢT RÉT TĂNG CƯỜNG: Đợt rét lạnh có tuyết rơi và gió thổi mạnh.

건축업 (建築業) : 건축을 전문으로 하는 직업이나 사업. Danh từ
🌏 NGHỀ KIẾN TRÚC, NGÀNH KIẾN TRÚC: Nghề hay ngành chuyên môn là kiến trúc.

고차원 (高次元) : 뛰어나고 높은 수준. Danh từ
🌏 TIÊU CHUẨN CAO, CẤP CAO: Tiêu chuẩn ở mức cao.

가출옥 (假出獄) : 죄수가 형벌을 받는 기간이 끝나기 전에 일정한 조건하에 교도소에서 나오는 것. Danh từ
🌏 SỰ TẠM THẢ, CHO TẠI NGOẠI: Việc tù nhân ra khỏi nhà giam trước khi mãn hạn hình phạt dưới điều kiện nhất định.

개찰원 (改札員) : 사람들이 탑승권이나 입장권을 가지고 있는지 입구에서 확인하는 사람. Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN SOÁT VÉ: Người kiểm tra tại lối vào xem mọi người có vé đi tàu xe hoặc vé vào cửa hay không.


:
Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149)