🌟 입법하다 (立法 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입법하다 (
입뻐파다
)
📚 Từ phái sinh: • 입법(立法): 주로 국회에서 법률을 만들어 정함.
🌷 ㅇㅂㅎㄷ: Initial sound 입법하다
-
ㅇㅂㅎㄷ (
오붓하다
)
: 아늑하고 정답다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM CÚNG, ĐẦM ẤM: Ấm áp và tình cảm.
• Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)