🌟 초속 (秒速)

Danh từ  

1. 일 초를 기준으로 잰 속도.

1. TỐC ĐỘ TRÊN GIÂY: Tốc độ đo theo chuẩn một giây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초속 십 미터.
    Ten meters per second.
  • Google translate 초속 오 센티미터.
    Five centimeters per second.
  • Google translate 초속 백 킬로미터.
    One hundred kilometers per second.
  • Google translate 초속을 재다.
    Measure the speed of seconds.
  • Google translate 초속으로 나타내다.
    Expressing at second speed.
  • Google translate 현재 바람은 초속 십오 미터에 달하며 강하게 불고 있다.
    The wind is now blowing hard, reaching fifteen meters per second.
  • Google translate 이번 태풍은 순간 최대 풍속이 초속 삼십 미터를 기록할 정도로 강력하다.
    This typhoon is so powerful that the maximum instantaneous wind speed is 30 meters per second.
  • Google translate 우주선이 어떻게 지구를 벗어날 수 있을까?
    How can a spaceship escape earth?
    Google translate 초속 십일 킬로 이상으로 비행하면 지구의 인력을 벗어날 수 있어.
    If you fly more than ten kilometers per second, you'll be able to escape the earth's gravitational pull.
Từ tham khảo 분속(分速): 일 분을 단위로 하여 잰 속도.
Từ tham khảo 시속(時速): 한 시간을 단위로 하여 잰 속도.

초속: speed per second,びょうそく【秒速】,vitesse par seconde,velocidad por segundo,سرعة في الثانية,секундын хурд,tốc độ trên giây,ความเร็วระยะต้น, อัตราความเร็วต่อวินาที,per detik,скорость движения в секунду,秒速,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초속 (초속) 초속이 (초소기) 초속도 (초속또) 초속만 (초송만)

🗣️ 초속 (秒速) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)