🌟 공전하다 (公轉 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공전하다 (
공전하다
)
📚 Từ phái sinh: • 공전(公轉): 지구가 태양의 둘레를 돌거나 달이 지구의 둘레를 도는 것처럼, 한 천체가 …
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 공전하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7)