🌟 가이드라인 (guide-line)

Danh từ  

1. 어떤 일이나 정책 또는 언론보도에 대한 기준이 되는 지침.

1. HƯỚNG DẪN, ĐƯỜNG LỐI CHỈ ĐẠO: Chỉ dẫn trở thành tiêu chuẩn đối với báo chí ngôn luận, chính sách hay việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보도 가이드라인.
    Reporting guidelines.
  • Google translate 가이드라인.
    This guideline.
  • Google translate 가이드라인이 실행되다.
    Guideline executed.
  • Google translate 가이드라인을 공개하다.
    Disclosure of guidelines.
  • Google translate 가이드라인을 따르다.
    Follow the guidelines.
  • Google translate 가이드라인을 마련하다.
    Draw up guidelines.
  • Google translate 가이드라인을 작성하다.
    Draw up guidelines.
  • Google translate 가이드라인을 제시하다.
    Propose guidelines.
  • Google translate 가이드라인을 제안하다.
    Propose guidelines.
  • Google translate 가이드라인을 활용하다.
    Use guidelines.
  • Google translate 정부는 공무원의 바람직한 행동 지침 가이드라인을 제시했다.
    The government have put forward guidelines for the desirable conduct of civil servants.
  • Google translate 회사는 정부의 가이드라인에 따라 친환경 재료의 사용을 늘렸다.
    The company increased the use of eco-friendly materials in accordance with government guidelines.
  • Google translate 내년도 최저 임금이 올해보다 조금 오른다면서요?
    I hear the minimum wage for next year is slightly higher than this year.
    Google translate 네. 정부가 정한 가이드라인이 내년부터 실행된대요.
    Yeah. the government-set guidelines will be implemented from next year.

가이드라인: guideline,ガイドライン。ししん【指針】,ligne directrice,directriz, línea directiva,إرشادات,удирдамж, заавар,hướng dẫn, đường lối chỉ đạo,คู่มือ, แนวนโยบาย, การชี้แนะ,pedoman, petunjuk,руководящее указание; директива; общий курс; направление,方针,导向,


📚 Variant: 구이드라인

💕Start 가이드라인 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255)