🌟 가이드라인 (guide-line)
Danh từ
📚 Variant: • 구이드라인
🌷 ㄱㅇㄷㄹㅇ: Initial sound 가이드라인
-
ㄱㅇㄷㄹㅇ (
가이드라인
)
: 어떤 일이나 정책 또는 언론보도에 대한 기준이 되는 지침.
Danh từ
🌏 HƯỚNG DẪN, ĐƯỜNG LỐI CHỈ ĐẠO: Chỉ dẫn trở thành tiêu chuẩn đối với báo chí ngôn luận, chính sách hay việc nào đó.
• Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255)