🌟 추진하다 (推進 하다)

Động từ  

1. 물체를 밀어 앞으로 나아가게 하다.

1. ĐẨY TỚI: Đẩy vật thể và làm cho tiến về phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 로켓을 추진하다.
    Propel a rocket.
  • Google translate 물체를 추진하다.
    Propel an object.
  • Google translate 배를 추진하다.
    Propel a ship.
  • Google translate 과학 시간에 비행기가 뜨는 원리와 비행기를 추진하는 원리에 대해 배웠다.
    I learned about the principle of flying airplanes in science class and the principle of driving airplanes.
  • Google translate 돛에 작용하는 바람이 요트를 추진하여 요트가 서서히 움직이기 시작했다.
    The wind acting on the sail pushed the yacht forward, and the yacht began to move slowly.

추진하다: propel; push; drive,すいしんする【推進する】。おしすすめる【推し進める】,propulser,empujar, propulsar, impulsar,يدفع، يحرّك، يسيّر,ахиулах, урагшлуулах, хөдөлгөх,đẩy tới,ผลักดัน, ขับเคลื่อน, ขับดัน,mendorong, menggerakkan,продвигать; проталкивать,推进,推动,向前推,

2. 어떤 목적을 위해서 일을 밀고 나아가다.

2. XÚC TIẾN: Tiến hành làm việc gì đó nhằm đạt đến mục đích đã định sẵn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개발을 추진하다.
    Push forward development.
  • Google translate 개혁을 추진하다.
    Promote reform.
  • Google translate 계획을 추진하다.
    Push ahead with the plan.
  • Google translate 사업을 추진하다.
    Promote business.
  • Google translate 업무를 추진하다.
    Promote work.
  • Google translate 정부는 고급 문화의 대중화를 정책 차원에서 적극적으로 추진하겠다고 밝혔다.
    The government said it will actively promote the popularization of high-end culture at the policy level.
  • Google translate 지수는 계획은 잘 세우는데 일을 적극적으로 추진하지는 못하여서 일의 진행이 느리다.
    The index is good at planning, but it's not actively pushing things forward, so things are slow.
  • Google translate 대통령은 선거 공약으로 제시했던 사항을 그대로 추진하여 국민들의 높은 지지를 얻었다.
    The president won high support from the people by carrying out what he had put forward as an election pledge.
  • Google translate 이 사업을 추진하려면 아마 정부의 허가를 받아야 할 거예요.
    You'll probably need permission from the government to push ahead with this project.
    Google translate 한번 알아보겠습니다.
    Let me check.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추진하다 (추진하다)
📚 Từ phái sinh: 추진(推進): 물체를 밀어 앞으로 나아가게 함., 어떤 목적을 위해서 일을 밀고 나아감.


🗣️ 추진하다 (推進 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 추진하다 (推進 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78)