🌟 막무가내 (莫無可奈)

  Danh từ  

1. 지나치게 고집이 세서 남의 말을 듣지 않으려고 함.

1. SỰ BƯỚNG BỈNH, SỰ ƯƠNG NGẠNH, SỰ NGOAN CỐ, SỰ KHÓ BẢO: Sự bảo thủ quá mạnh mẽ nên không có ý định nghe lời người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 막무가내로 덤비다.
    Come at random.
  • Google translate 막무가내로 밀어붙이다.
    Push stubbornly.
  • Google translate 막무가내로 싸우다.
    To fight obstinately.
  • Google translate 막무가내로 주장하다.
    Insist stubbornly.
  • Google translate 막무가내로 추진하다.
    To push forward recklessly.
  • Google translate 막무가내로 행동하다.
    Act obstinately.
  • Google translate 매사에 막무가내인 민준이는 늘 자기 뜻대로 일을 추진하려 한다.
    Min-joon, obstinate in everything, always tries to push things his way.
  • Google translate 아이는 장난감 가게 앞에서 장난감을 사 달라며 막무가내로 떼를 쓰고 울어 댔다.
    The child cried in groups in front of the toy store, asking him to buy her a toy.
  • Google translate 내가 이 방에는 아무도 들이지 말라고 하지 않았나!
    I told you not to let anyone in this room!
    Google translate 아무리 안 된다고 해도 이분이 막무가내여서 저희도 어쩔 수 없었습니다.
    No matter how hard it was, we couldn't help it because he was so stubborn.

막무가내: being stubborn,,obstination, entêtement,tozudez, terquedad, inflexibilidad,عنيد,зөрүүд, гөжүүд,sự bướng bỉnh, sự ương ngạnh, sự ngoan cố, sự khó bảo,ความดื้อรั้น, ความดื้อดึง, ความถือทิฐิ, ความหัวแข็ง,kekeras kepalaan,безнадёжно; упрямо,无可奈何,奈何不得,倔强,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 막무가내 (망무가내)
📚 Từ phái sinh: 막무가내하다: 달리 어찌할 수 없다.
📚 thể loại: Thái độ  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57)