🌟 막무가내 (莫無可奈)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 막무가내 (
망무가내
)
📚 Từ phái sinh: • 막무가내하다: 달리 어찌할 수 없다.
📚 thể loại: Thái độ
🌷 ㅁㅁㄱㄴ: Initial sound 막무가내
-
ㅁㅁㄱㄴ (
막무가내
)
: 지나치게 고집이 세서 남의 말을 듣지 않으려고 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BƯỚNG BỈNH, SỰ ƯƠNG NGẠNH, SỰ NGOAN CỐ, SỰ KHÓ BẢO: Sự bảo thủ quá mạnh mẽ nên không có ý định nghe lời người khác.
• Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57)