🌟 경협 (經協)

Danh từ  

1. ‘경제 협력’을 줄여 이르는 말.

1. SỰ HỢP TÁC KINH TẾ: Cách viết tắt của chữ '경제 협력'. (Việc giúp đỡ lẫn nhau về mặt kinh tế giữa các nước).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남북 경협.
    Inter-korean economic cooperation.
  • Google translate 경협 관계.
    Economic cooperation relations.
  • Google translate 경협 사업.
    Economic cooperation projects.
  • Google translate 경협 정책.
    Economic cooperation policy.
  • Google translate 경협을 진행하다.
    Proceed with economic cooperation.
  • Google translate 경협을 추진하다.
    Promote economic cooperation.
  • Google translate 경협을 확대하다.
    Enlarge economic cooperation.
  • Google translate 두 나라는 대규모의 경협을 체결하며 관계를 공고히 했다.
    The two countries consolidated their relations by signing large-scale economic cooperation.
  • Google translate 대통령은 무역 분야의 경협에 대해 논의하기 위해 국제회의에 참석했다.
    The president attended an international conference to discuss economic cooperation in trade.

경협: economic cooperation,,,cooperación económica,تعاون اقتصاديّ,эдийн засгийн тусламж,sự hợp tác kinh tế,ความร่วมมือทางเศรษฐกิจ,kerjasama moneter,экономическое сотрудничество,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경협 (경협) 경협이 (경혀비) 경협도 (경협또) 경협만 (경혐만)

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Luật (42) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138)